Các loại bánh mì bằng tiếng anh Nguyen Dan Duy 10:15 Edit _wheat bread / wi:t bred / : bánh mỳ đen _white bread / wai:t bred / : bánh mì trắng _whole grain bread : bánh mì nguyên hạt _rye bread /... Read More
CÁC CỤM TỪ HAY GẶP VỚI "IN" TRONG TIẾNG ANH Nguyen Dan Duy 07:38 Edit In love : đang yêu In fact : thực vậy In need : đang cần In trouble : đang gặp rắc rối In general : nhìn chung In the end : cuối cùng ... Read More
TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG (TRAFFIC) Nguyen Dan Duy 07:37 Edit Bus station : ………….......................... ...……Bến xe Bus stop : .............................. ............Trạm xe bus Gas Station : …... Read More
CỤM “AS....AS” TRONG TIẾNG ANH Nguyen Dan Duy 07:35 Edit 1. as long as: chỉ cần, miễn sao ex: As long as you love me: Chỉ cần em yêu anh ex: Jack can go home early as long as he finishes his work... Read More
NHỮNG "COUPLE" KHÔNG THỂ RỜI NHAU TRONG TIẾNG ANH Nguyen Dan Duy 07:34 Edit 1. Safe and sound: an toàn, bình an 2. Fast and furious: nhanh chóng và mãnh liệt 3. Now and then: thỉnh thoảng 4. Be sick and tired o... Read More
Từ vựng tiếng Anh về Thành Phố Nguyen Dan Duy 07:33 Edit 1. office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ - tòa nhà văn phòng 2. lobby /ˈlɒb.i/ - hành lang, sảnh 3. corner /ˈkɔː.nəʳ/ - góc đường 4. cross... Read More
NHÓM ĐỘNG TỪ THƯỜNG, KHÔNG SỬ DỤNG VỚI CÁC THÌ TIẾP DIỄN Nguyen Dan Duy 07:31 Edit 1. Want : muốn 2. Like : thích 3. Love : yêu 4. Need : cần Read more » Read More
TỪ VỰNG CÁC MÔN THỂ THAO Nguyen Dan Duy 07:27 Edit Aerobics: thể dục nhịp điệu Athletics: điền kinh Archery: bắn cung Boxing: quyền anh Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Badminton... Read More
TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG Y HỌC Nguyen Dan Duy 07:24 Edit * Bắt mạch: To feel the pulse * Buồn nôn: A feeling of nausea * Cảm: To have a cold, to catch cold * Cấp cứu: First-aid * Cấp tính (bệnh... Read More
Những từ chỉ “người bạn” trong Tiếng Anh Nguyen Dan Duy 07:20 Edit Schoolmate: bạn cùng trường Classmate: bạn cùng lớp Roommate: bạn cùng phòng Playmate: bạn cùng chơi Soulmate: bạn tâm giao/tri kỷ Coll... Read More
TỪ VỰNG VỀ KHÔNG GIAN - VŨ TRỤ (THE UNIVERSE) Nguyen Dan Duy 07:15 Edit orbit: quỹ đạo asteroid: tiểu hành tinh comet: sao chổi star: ngôi sao constellation: chòm sao Read more » Read More
TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO CON GÁI BẰNG TIẾNG ANH Nguyen Dan Duy 07:14 Edit 1. tank top -- /tæɳk - tɔp/ --áo 2 dây 2. blouse -- /blauz/ -- áo sơ mi công sở 3. skirt -- /skə:t/ -- váy ngắn 4. dress -- /dres/ -- ... Read More
NHỮNG TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CỦA CÁC CUNG HOÀNG ĐẠO Nguyen Dan Duy 07:11 Edit - Capricorn (Ma kết 22/12-19/1) + responsible: có trách nhiệm + persistent: kiên trì + disciplined: có kỉ luật + calm: bình tĩnh +pessi... Read More
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ HÀNG Nguyen Dan Duy 07:07 Edit • chef: đầu bếp • stacks of plates: chồng đĩa • Dine out: ăn bên ngoài • Leave a tip: để tiền boa • Pour water into a glass: rót nước và... Read More
CÁCH ĐỌC PHÂN SỐ BẰNG TIẾNG ANH Nguyen Dan Duy 21:31 Edit Trước hết bạn cần nắm vững khái niệm về số thứ tự và số đếm • Số đếm: – Là số dùng để đếm: Ví dụ: 1-one, 2-two, 3-three, 4-four, 5-five…. • ... Read More
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH KỲ LẠ. Nguyen Dan Duy 19:31 Edit 1. Bookkeeper" (nhân viên kế toán) là từ duy nhất có ba chữ nhân đôi liền nhau. 2. Hai từ dài nhất thế giới chỉ có duy nhất 1 trong 6 n... Read More
Một số giới từ đi kèm động từ cơ bản cần ghi nhớ Nguyen Dan Duy 19:29 Edit • Spend money on sth (sử dụng tiền vào việc gì) • Accuse sb of (tố cáo ai việc gì) • Excuse sb for (xin lỗi ai về việc gì) • Forget sb for s... Read More
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ Nguyen Dan Duy 19:27 Edit armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách arm /ɑːm/ - cánh tay navel /ˈneɪ.vəl/ - rốn chest /tʃest/ - ngực abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng stomach /ˈstʌm.ək... Read More
VIẾT TẮT THƯỜNG SỬ DỤNG TRONG TIN NHẮN TIẾNG ANH Nguyen Dan Duy 19:25 Edit G9: Good night – chúc ngủ ngon CU29: See you to night – tối nay gặp 10Q: Cảm ơn Read more » Read More
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRẠNG THÁI CẢM XÚC Nguyen Dan Duy 19:20 Edit 1. Alert (adj): lanh lợi, hoạt bát. 2. suspicious (adj): đa nghi, ngờ vực. 3. anxious (adj): lo lắng. 4. threatened (adj): đe dọa. 5. angry ... Read More