1. to look at(v)= to have a look at (n): (nhìn vào)
2. to think about = to give thought to : nghĩ về
3. to be determimed to= to have a determination to : dự định
4. to know (about) = to have knowledge of: biết
5. to tend to = to have a tendency to : có khuynh hướng:
6. to intend to +inf = to have intention of + V_ing : dự định
7. to desire to = have a desire to : Ao ước
8. to wish = to have a wish / to express a wish : ao ước
Read more »
Cấu trúc cần biết để làm bài tập viết lại câu.
23:52
Add Comment
bai hoc ngu phap
,
Cau truc cau
,
Cau truc cau pho bien trong tieng anh
,
Cau truc ngu phap
,
Ngu phap
Edit
0 nhận xét:
Đăng nhận xét