To belivevein st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
To delight in st: hồ hởi về cái gì
To employ in st : sử dụng về cái gì
To encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
To discourage sb in st : làm ai nản lòng
To be engaged in st : tham dự ,lao vào cuộc
To be experienced in st : có kinh nghiệm về cái gì
Read more »
NHỮNG ĐỘNG TỪ LUÔN ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ "IN"
07:48
Add Comment
bai hoc ngu phap
,
Cum dong tu
,
Ngu phap
,
ngu phap co ban
,
Ngu phap thuc hanh
,
Phrase verbs
,
Tu vung
,
Tu vung theo chu de
Edit
0 nhận xét:
Đăng nhận xét