A number of = “Một số những ...”, đi với danh từ số nhiều, động từ chia ở số nhiều.
A number of + plural noun + plural verb |
A number of students are going to the class picnic (Một số sinh viên sẽ đi ...)
A number of applicants have already been interviewed.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét