Opinion > Size > Quality > Age > Shape > Color > Participle Forms > Origin > Material > Type > Purpose
1. Opinion (nhận xét): beautiful, ugly, delicious,...
2. Size (kích thước): big, small, huge,...
3. Quality (chất lượng): good, bad, comfortable,...
4. Age (tuổi tác, thời gian): old, new, yong, middle-aged,...
5. Shape (hình dạng): rectangular, square, round,...
6. Color (màu sắc)
7. Participle Forms (thì hoàn thành): improved, eaten,...
8. Origin (xuất xứ): Chinese, Japanese,...
Read more »
Home / bai hoc ngu phap /
Cau truc cau /
Cau truc ngu phap /
Tu vung
/ TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
- Blogger Comment
- Facebook Comment
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét